Có 2 kết quả:

包围 bao vi包圍 bao vi

1/2

bao vi

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vây, bọc
2. bao vây

Bình luận 0

bao vi

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. vây, bọc
2. bao vây

Từ điển trích dẫn

1. Vây chung quanh.
2. Thuật ngữ quân sự: (1) Đồng thời tấn công ở mặt chính, bọc lấy hai cánh quân hai bên và đánh lên từ phía sau quân địch. (2) Hình thế tác chiến, vây lấy quân địch khắp ba mặt hoặc bốn mặt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vây kín xung quanh, như gói lại, bọc lại.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0